Dầu máy nén khí phổ thông là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo sự hoạt động hiệu quả và bền vững của máy nén khí. Trong quá trình hoạt động, máy nén khí sẽ tạo ra ma sát và ảnh hưởng đến tuổi thọ của máy. Để giảm ma sát và ngăn ngừa sự hao mòn, dầu máy nén khí được thiết kế để bôi trơn và làm mát các bộ phận bên trong.

Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại dầu máy nén khí khác nhau, từ dầu mineral, dầu tổng hợp đến dầu sinh học. Việc chọn dầu máy nén khí phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sự hoạt động ổn định và tuổi thọ của máy nén khí. Các tiêu chí cần lưu ý khi chọn dầu bao gồm loại máy nén khí, áp suất làm việc, nhiệt độ môi trường và thời gian bảo trì.

Top 10 dầu máy nén khí phổ thông
Top 10 dầu máy nén khí phổ thông nhất thị trường hiện nay

Vì vậy, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các tiêu chí để chọn dầu máy nén khí phù hợp, cùng với danh sách top 10 dầu máy nén khí phổ thông được đánh giá cao hiện nay. Ngoài ra, chúng tôi cũng sẽ cung cấp những lưu ý cần thiết khi sử dụng dầu máy nén khí để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.

Với thông tin chi tiết và chuyên sâu về dầu máy nén khí phổ thông, bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho các chuyên gia, kỹ thuật viên và những người quan tâm đến lĩnh vực này.

I. Các tiêu chí để chọn dầu máy nén khí phổ thông

Máy nén khí là một thiết bị không thể thiếu trong các công trình sản xuất, xây dựng và sửa chữa. Để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của máy nén khí, việc sử dụng dầu máy nén khí phù hợp là rất quan trọng. Dầu máy nén khí phổ thông được sử dụng rộng rãi với nhiều loại máy khác nhau và có thể tương thích với hầu hết các dòng máy nén khí trên thị trường. Dưới đây là các tiêu chí cần lưu ý để chọn dầu máy nén khí phù hợp.

1.Độ nhớt và độ bền của dầu

Độ nhớt là một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo dầu máy nén khí phủ đầy và bôi trơn đầy đủ các bộ phận bên trong máy nén khí. Độ nhớt phải đảm bảo được sự bôi trơn tốt mà không gây ra quá nhiều ma sát. Ngoài ra, độ bền của dầu cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tuổi thọ của máy nén khí.

2.Khả năng chống oxy hóa và chống rỉ sét

Khả năng chống oxy hóa và chống rỉ sét của dầu máy nén khí phổ thông là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định của dầu trong quá trình sử dụng. Nếu dầu không có khả năng chống oxy hóa và chống rỉ sét, nó có thể dễ dàng bị oxy hóa và tạo ra các chất gây hại cho máy nén khí.

3.Độ ổn định nhiệt và khả năng chịu áp lực

Máy nén khí thường hoạt động ở môi trường nhiệt độ và áp suất khác nhau. Vì vậy, dầu máy nén khí phải có độ ổn định nhiệt và khả năng chịu áp lực tốt để đảm bảo hiệu quả hoạt động của máy nén khí.

4.Tính độc hại và tính thân thiện với môi trường

dùng dầu máy nén gốc tổng hợp góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường
Dùng dầu máy nén gốc tổng hợp góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường

Việc sử dụng dầu máy nén khí phải đảm bảo tính an toàn và thân thiện với môi trường. Dầu máy nén khí phải được sản xuất và sử dụng theo các quy định và tiêu chuẩn về môi trường. Nó không nên gây hại cho con người và động vật, cũng như không gây ô nhiễm cho môi trường xung quanh.

Những tiêu chí trên đều là những yếu tố cần lưu ý khi chọn dầu máy nén khí phổ thông. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi loại máy nén khí có thể yêu cầu một loại dầu khác nhau để đảm bảo hiệu quả hoạt động tối ưu. Nên kiểm tra kỹ thông tin của nhà sản xuất máy nén khí để chọn được loại dầu phù hợp nhất.

Ngoài ra, cần thường xuyên kiểm tra và thay thế dầu máy nén khí để đảm bảo sự ổn định và tuổi thọ của máy nén khí. Không nên tiết kiệm chi phí bằng cách sử dụng loại dầu kém chất lượng, vì nó có thể gây ra hư hỏng cho máy và giảm độ bền của máy nén khí.

>Xem thêm tại:

Bảng giá dầu máy nén khí mới nhất 2023

Top 20 dầu máy nén khí giá rẻ

Top 6 dầu máy nén khí cao cấp

II. Top 10 dầu máy nén khí phổ thông

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại dầu máy nén khí phổ thông khác nhau, tuy nhiên, không phải loại dầu nào cũng đáp ứng được các tiêu chuẩn và yêu cầu của máy nén khí. Dưới đây là 10 loại dầu máy nén khí phổ thông được đánh giá cao và được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp.

1. Dầu máy nén khí ACcom S4000 giá tốt, chất lượng cao

Đây là một trong những loại dầu máy nén khí phổ thông có giá thành tốt nhất trên thị trường. Sản phẩm được sản xuất bởi tập đoàn Nghi Sơn, được sử dụng phổ biến trong các ngành sản xuất thép, điện tử, thực phẩm và các ngành công nghiệp khác. Điểm mạnh của sản phẩm này là độ bền cao, khả năng chống oxy hóa.

Đặc tính lý hóa

Tính chất vật lý điển hình (1) Đặc điểm  Phương pháp  AC S-4
Ngoại quan  Trực quan Trong suốt
Độ nhớt tại 40°C, cSt  ASTM D445 45.9
Độ nhớt tại 100°C, cSt  ASTM D445 7.0
VI  ASTM D2270 110
Điểm nhỏ giọt, °C  ASTM D97 -30
Điểm chớp cháy (cốc hở), °C  ASTM D92 240
Khả năng tách nước, mL  ASTM D1401 8
TAN, mg KOH/g  ASTM D664 0.15
Chống tạo bọt (Sequence I), mL  ASTM D892 10/0
Tỷ trọng tương đối ASTM D4052  (nước = 1) 0,950 ở 25 °C / 25 °C
Mật độ chất lỏng ASTM D4052 0,947 g/cm3 ở 25 °C
Điểm đông đặc ASTM D97 < -43 °C
Thành phần là 1 chất CASRN Dodecanol, propoxylated, butoxylated 139873-90-8 Nồng độ 100,0%

2. Dầu máy nén khí ACcom s8000 cao cấp, chống tạo keo

một trong những loại dầu máy nén khí phổ thông cao cấp nhất của tập đoàn Nghi Sơn. Sản phẩm này được thiết kế để chống tạo keo và đảm bảo sự ổn định cao trong quá trình hoạt động. Sản phẩm này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp sản xuất điện tử, ô tô, đóng tàu và máy móc.

Dầu máy nén khí ACcom S8000
Dầu máy nén khí phổ thông ACcom S8000

Đặc tính lý hóa:

Tính chất vật lý điển hình Đặc điểm  Phương pháp  ACcom S8000
Ngoại quan  Trực quan Màu trong suốt
Độ nhớt tại 40°C, cSt  ASTM D445 42,4
Độ nhớt tại 100°C, cSt  ASTM D445 7,3
VI  ASTM D2270 136
Điểm nhỏ giọt, °C  ASTM D97 -33
Điểm chớp cháy (cốc hở), °C  ASTM D92 255
Khả năng tách nước, mL  ASTM D1401 8
TAN, mg KOH/g  ASTM D664 0,15
Chống tạo bọt (Sequence I), mL  ASTM D892 10/0
Tỷ trọng tương đối ASTM D4052  (nước = 1) 0,87 ở 25 °C / 25 °C

(1) Các thuộc tính điển hình, không được hiểu là đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm.

3. Dầu máy nén khí Sullair SRF1/4000

là loại dầu máy nén khí được sản xuất bởi hãng Sullair, chuyên sản xuất các sản phẩm liên quan đến máy nén khí. Sản phẩm này có độ nhớt và độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tốt, đảm bảo sự ổn định của máy nén khí trong quá trình hoạt động.

Đặc điểm kĩ thuật

  • Dầu có tuổi thọ trung bình 4000 giờ chạy máy trong điều kiện hoạt động bình thường. Những trương hợp hoạt động trong môi trường khắc nhiệt vui lòng liên hệ tư vấn để lựa chọn mã dầu / cách xử dụng phù hợp hơn.
  • Dầu được tinh chế cao với quá trình xử lý thủy điện, SRF® có khả năng chống phân hủy và hình thành cặn vecni (keo dầu) rất cao.
  • Giảm chi phí bảo trì, giảm thời gian ngừng máy so với dầu máy nén gốc khoáng khác.
  • Có chỉ số độ nhớt duy trì ngưỡng ổn định cao trong biên độ giao động nhiệt lớn của máy nén khí

4. Dầu máy nén khí Roto Inject Fluid NDURANCE Atlas copco

Đây là một trong những loại dầu máy nén khí được sản xuất bởi hãng Atlas Copco. Sản phẩm này được thiết kế để chịu được áp lực cao, đảm bảo ổn định nhiệt độ và giúp tăng tuổi thọ của máy nén khí. Điểm mạnh của Roto Xtend Duty Fluid là tính ổn định cao, khả năng chống oxy hóa và chống tạo keo. Nó được sản xuất từ các hợp chất dẫn xuất Hydrocarbon và được đánh giá là dầu máy nén khí phổ thông hiệu quả trong việc bảo vệ bộ phận máy nén khí, tăng hiệu suất và giảm thời gian ngừng máy.

Đặc điểm, quy cách bao bì

Tên dầu (Part name) Roto-Inject Fluid
Gốc dầu Gốc khoáng (Mineral based lubricant )
Tuổi thọ dầu 4000h chạy máy hoặc 01 năm trong điều kiện tham chiếu
Điều kiện môi trường tham chiếu Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh từ 0 °C đến + 30 °C

Áp suất hoạt động tối đa 13bar

Chỉ định dùng cho Máy trục vít 1 cấp nén Atlas copco GA-GX series
Quy cách đóng gói (P/N) can nhựa  5lít (2901 0245 01)

can nhựa  20lít (2901 0522 00)

phuy 209lít (2901 0045 01)

bồn 1000lít  (2901 0045 10)

Đặc tính lý hoá

Thông số đánh giá Tiêu chuẩn Đơn vị Giá trị
Density at 15°C ISO 3675 kg/dm³ 0,87
Viscosity at 40°C ASTM D 445 mm²/s 55
Viscosity index ASTM D 2270 106
Total acid number ASTM D 974 mg KOH/g 0,1
FZG fail stage ISO 14635-2 11
Rust test ASTM D 665B Pass
Pour point ASTM D 97 °C -33

5. Dầu máy nén khí 1630 2041 20 Roto Synthetic Fluid ULTRA

1630 2041 20 Roto Synthetic Fluid ULTRA là một loại dầu máy nén khí cao cấp, được sản xuất bởi hãng Roto. Sản phẩm này được chế tạo từ những chất tổng hợp đặc biệt, giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và độ ổn định, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc sạch và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động. 1630 2041 20 Roto Synthetic Fluid ULTRA có độ nhớt ổn định và khả năng chống oxi hóa tốt, giúp bảo vệ máy nén khí khỏi sự ăn mòn và tiêu hao nhiên liệu.

Dầu máy nén khí phổ thông 1630 2041 20 Roto Synthetic Fluid ULTRA
Dầu máy nén khí phổ thông 1630 2041 20 Roto Synthetic Fluid ULTRA

Đặc tính lý hoá điển hình

Gốc dầu (oil type) Dầu gốc nền tổng hợp + gói phụ gia đặc biệt
Tuổi thọ dầu 4.000h hoặc 02 năm vận hành máy môi trường khắc nghiệt.

2.000h hoặc 02 năm cho hệ thống có thu hồi năng lượng.

Môi trường hoạt động Nhiệt độ phòng máy từ 0 °C ~ 40 °C cho môi trường bụi bẩn.

0 °C ~ +40 °C cho môi trường ẩm ướt.

Chỉ định Máy nén trục vít Atlas copco (Oil injected)
Model máy GA, GX, GN, GR
Quy cách bao bì & Partno Can nhựa 20 lít  1630 2041 20

6. Dầu Roto Xtend Duty Fluid Atlas copco

Dầu Roto Xtend Duty Fluid Atlas copco là sản phẩm cao cấp của hãng Atlas Copco, được sản xuất từ những hợp chất đặc biệt để tăng cường khả năng bôi trơn và bảo vệ máy nén khí. Sản phẩm này có độ nhớt ổn định và khả năng chịu nhiệt tốt, đảm bảo hoạt động mượt mà và tăng tuổi thọ cho máy nén khí. Ngoài ra, dầu Roto Xtend Duty Fluid Atlas copco còn có khả năng giảm thiểu tác động của môi trường đến máy nén khí, giúp bảo vệ máy và tăng hiệu suất hoạt động của nó.

Đặc điểm và quy cách bao bì

Tên dầu (Part name) Roto Synthetic Fluid Xtend Duty
Gốc dầu Gốc tổng hợp (PAO)
Tuổi thọ dầu 8.000h chạy máy hoặc 02 năm trong điều kiện tham chiếu
Điều kiện môi trường tham chiếu Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh từ 0 °C đến + 46 °C

Áp thường đến cao áp

Chỉ định dùng cho Máy nén trục vít  Atlas copco GA-GX-GN-GR series.
Quy cách bao bì (P/N) can nhựa  5 lít (2901 1700 00)

can nhựa vuông 20 lít (2901 1701 00)

phuy 209 lít (2901 1702 00)

bồn 1000lít  (2901 1703 00)

7. Dầu máy nén khí New Hiscrew oil 2000 new 55173320

New Hiscrew Oil 2000 New 55173320 là một sản phẩm dầu máy nén khí chất lượng cao được sản xuất bởi Hitachi Japan. Với khả năng chống oxy hóa, chống tạo keo và tính ổn định nhiệt, dầu Hiscrew Oil 2000 là một sự lựa chọn tuyệt vời cho các loại máy nén khí phổ thông. Sản phẩm này giúp bảo vệ máy nén khí khỏi sự mài mòn và giảm thiểu thời gian ngừng máy, cũng như giúp tăng hiệu suất của máy nén khí.

Tại Việt Nam dầu được thay mới trong các lần bảo dưỡng 6000h hoặc 8000h.

Dầu New Hiscrew oil 2000 new có hệ số giải nhiệt cao, tính năng bôi trơn tốt nên lượng dầu ban đầu đảm bảo vận hành máy ít hơn 20% hơn so với các loại dầu khác.

Dầu có 03 quy cách bao bì chính

  • Can 4 lít Part no: 55173300
  • Can 20 lít Part no: 55173320
  • Phuy 200 lít Part no: 55173280

8. NEW HISCREW OIL NEXT 55173321 Dầu máy nén khí HITACHI Japan

Dầu máy nén khí NEW HISCREW OIL NEXT 55173321 là một sản phẩm dầu máy nén khí cao cấp được sản xuất bởi Hitachi Japan. Sản phẩm này có khả năng chống oxy hóa và chống tạo keo cao, đồng thời có tính ổn định nhiệt tốt, giúp bảo vệ máy nén khí khỏi sự mài mòn và giảm thiểu thời gian ngừng máy. Ngoài ra, dầu HISCREW OIL NEXT 55173321 còn giúp tăng hiệu suất của máy nén khí và tăng tuổi thọ của bộ phận máy nén khí.

Dầu NEW HISCREW OIL NEXT 55173321
Dầu máy nén khí phổ thông NEW HISCREW OIL NEXT 55173321

Đặc tính lý hoá

  • Chỉ số độ nhớt tại 40℃: 33.11mm2/s. ISO VG danh nghĩa: 32
  • Chỉ số độ nhớt tại 100℃ : 6.085mm2/s
  • Dầu gốc tổng hợp Tuổi thọ: 12000h chạy máy ~ 02 năm chạy máy.
  • Màu sắc: Vàng nhạt (Hơi đỏ mận tím, chạy sau thời gian chuyển màu đỏ tím)
  • Điểm chớp cháy (℃): 248/478 ° F (loại mở Cleveland)
  • Điểm đông đặc (℃): -50
  • Mật độ (g / cm3 at15 ℃): 0,8309
  • Dung tích (L): 20
  • Phạm vi áp dụng: Dùng cho máy nén trục vít có dầu Hitachi
  • Cấp độ nguy hiểm: III
  • Nhóm gốc dầu: nhóm IV

9. Dầu Daphne Alpha Screw japan (synthetic base)

Dầu Daphne Alpha Screw Japan là một sản phẩm dầu máy nén khí tổng hợp được sản xuất tại Nhật Bản. Sản phẩm này có khả năng chịu được áp lực cao, đồng thời giữ được tính ổn định nhiệt và tính chống oxy hóa cao. Dầu Daphne Alpha Screw Japan được đánh giá là một sản phẩm dầu máy nén khí phổ thông hiệu quả, giúp bảo vệ bộ phận máy nén khí khỏi sự mài mòn và tăng hiệu suất của máy nén khí.

Đặc điểm

  • Độ ổn định nhiệt cao tuyệt vời – Kết hợp dầu gốc tổng hợp và chất ức chế oxy hóa đặc biệt
  • cải thiện tuổi thọ và ngăn ngừa sự xuống cấp bất thường dưới nhiệt độ cao.
  • Tuổi thọ dầu cực dài
  • Thuộc tính phân tán bùn tuyệt vời – Ngăn chặn những rắc rối gây ra bởi sự hình thành bùn.
  • Tách nước tuyệt vời – Có thể chịu được hoạt động liên tục lâu dài.
  • Chất ức chế ăn mòn đồng đặc biệt – Chất ức chế ăn mòn đồng có tác dụng kéo dài tuổi thọ dầu bằng cách ngăn dầu xuống cấp và chuyển sang màu xanh do quá trình oxy hóa đồng.
  • Đặc tính chống ăn mòn và chống gỉ tuyệt vời – Chất chống gỉ và ăn mòn hiệu quả
  • Chất ức chế ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn cánh quạt và phía máy thu do nước và axit được sản xuất thông qua quá trình hư hỏng.
  • Chỉ số độ nhớt cao và điểm đổ thấp – Cho phép sự kiện khởi động tuyệt vời ở nhiệt độ thấp.
  • Đóng gói: Thùng 20L, trống 200L

10. Dầu máy nén khí Castrol Aircol SR tổng hợp

Castrol Aircol SR tổng hợp là một loại dầu máy nén khí cao cấp của hãng Castrol. Loại dầu máy nén khí phổ thông này được sản xuất từ các hợp chất tổng hợp đặc biệt, giúp nó có khả năng chống oxi hóa và chống rỉ sét tốt, đồng thời có độ bền cao, giảm thiểu mài mòn và tiêu hao nhiên liệu.

Dầu Castrol Aircol SR tổng hợp được thiết kế để sử dụng cho các máy nén khí trục vít và máy nén khí piston. Sản phẩm này có độ nhớt cao, khả năng chịu nhiệt tốt và ổn định ở nhiệt độ cao. Ngoài ra, Castrol Aircol SR còn có khả năng giảm thiểu tình trạng tạo bọt trong quá trình hoạt động của máy nén khí.

Đặc tính lý hoá

  • Đặc Tính Phương Pháp Thử Đơn Vị Giá trị tiêu biểu
  • Khối lượng riêng ở 15°C ASTM D4052 g/ml 0,84
  • Độ nhớt động học ở 40 °C ASTM D445 cSt 68
  • Độ nhớt động học ở 100 °C ASTM D445 cSt 10,7
  • Chỉ số độ nhớt – 142
  • Độ tạo bọt Seq I ASTM D892 ml/ml 36800
  • Điểm rót chảy ASTM D97 °C -54
  • Nhiệt độ chớp nháy cốc hở ASTM D92 °C 264
  • Thử rỉ( 24h, nước biển tổng hợp) ASTM D665B – Đạt
  • Thử nghiệm oxi hóa RPVOT ASTM D2272 Phút 3000
  • Cấp tải FZG (A/8.3/90) không đạt DIN 51354 – 9

Trên đây là những số liệu tiêu biểu với sai số thông thường được chấp nhận trong sản xuất và không phải là quy cách.

III. Các lưu ý khi sử dụng dầu máy nén khí phổ thông

Để sử dụng và bảo trì dầu máy nén khí đúng cách, người sử dụng cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây.

1.Sử dụng đúng loại dầu phù hợp với máy nén khí

Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy nén khí phổ thông, cần sử dụng loại dầu máy nén khí phù hợp với máy nén khí. Không nên sử dụng các loại dầu khác không phải là dầu máy nén khí phổ thông, vì nó có thể gây tổn hại cho máy nén khí và giảm hiệu suất của máy.

2. Thực hiện bảo dưỡng định kỳ và thay dầu định kỳ

thay dầu máy nén khí
Thay dầu máy nén khí định kỳ tránh tình trạng keo dầu máy nén khí

Để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của máy nén khí, người sử dụng cần thực hiện bảo dưỡng định kỳ và thay dầu định kỳ. Thông thường, thời gian thay dầu sẽ được xác định bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp dầu máy nén khí. Nếu không thay đổi dầu đúng kỳ, có thể gây hao mòn máy nén khí và giảm hiệu suất của máy.

3. Lưu trữ và vận chuyển dầu máy nén khí đúng cách

Để đảm bảo chất lượng dầu máy nén khí phổ thông, người sử dụng cần lưu trữ và vận chuyển dầu đúng cách. Dầu máy nén khí cần được lưu trữ trong một nơi khô ráo, mát mẻ và được bảo vệ khỏi ánh nắng trực tiếp. Khi vận chuyển dầu máy nén khí, cần đảm bảo rằng dầu không bị lắng đọng hoặc chảy ra khỏi bao bì.

4. Đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường

Khi sử dụng và thay dầu máy nén khí phổ thông, người sử dụng cần đảm bảo an toàn cho chính mình và môi trường xung quanh. Nên đeo kính bảo hộ, găng tay và khẩu trang để bảo vệ mắt, tay và hô hấp. Tránh tiếp xúc với dầu, đặc biệt là khi còn đang nóng, vì nó có thể gây ra bỏng da. Nếu tiếp xúc với dầu, hãy rửa sạch bằng xà phòng và nước.

Đồng thời, cần đảm bảo việc tiêu hao và xử lý dầu thải được thực hiện đúng cách để tránh gây hại cho môi trường. Nếu có sự cố xảy ra trong quá trình sử dụng hoặc thay đổi dầu, người sử dụng nên ngừng sử dụng và liên hệ với nhà sản xuất hoặc đại lý để được hỗ trợ kỹ thuật.

IV. Kết luận

Tóm lại, dầu máy nén khí phổ thông- hay những loại dầu máy nén khí mà chúng ta quen mặt, dễ nhận thấy trên thị trường hiện nay, chúng là 1 trong những yếu tố quan trọng nhất đảm bảo cho hiệu suất và tuổi thọ của máy nén khí. Nếu dầu không được chọn lựa và sử dụng đúng cách, nó có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng như làm hỏng máy, giảm hiệu suất hoạt động, độ ồn cao và tốn nhiều chi phí sửa chữa.

Cuối cùng, để đảm bảo việc sử dụng dầu máy nén khí đúng cách, người sử dụng cần thực hiện các định kỳ bảo trì và thay dầu định kỳ, lưu trữ và vận chuyển dầu máy nén khí đúng cách và đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Với sự chú ý và chăm sóc đúng mức, dầu máy nén khí phổ thông sẽ đảm bảo cho máy nén khí hoạt động tối ưu trong thời gian dài.

One thought on “Top 10 dầu máy nén khí phổ thông

  1. Pingback: Bảng giá dầu máy nén khí mới nhất 2023 - ACcom Lubricants

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *